Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lounging




lounging
['laundʒiη]
tính từ
thơ thẩn, lang thang
uể oải, ườn ra


/'laundʤiɳ/

tính từ
dùng để mặc trong nhà
thơ thẩn, lang thang
uể oải, ườn ra

Related search result for "lounging"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.