Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lunette




lunette
[lu:'net]
danh từ
(kiến trúc) cửa nhỏ hình bán nguyệt (ở trần hoặc mái nhà)
lỗ máy chém (để kê đầu người bị xử tử vào)
(quân sự) công sự hình bán nguyệt


/lu:'net/

danh từ
(kiến trúc) cửa nhỏ hình bán nguyệt (ở trần hoặc mái nhà)
lỗ máy chém (để kê đầu người bị xử tử vào)
(quân sự) công sự hình bán nguyệt

Related search result for "lunette"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.