Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mandarine


/'mændərin/

danh từ
quan lại
thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng)
búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật
tiếng phổ thông (Trung quốc)

danh từ (mandarine) /,mændə'ri:n/
quả quít
rượu quít
màu vỏ quít

Related search result for "mandarine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.