clubbable
clubbable | ['klʌbəbl] | | tính từ | | | có thể cho vào hội; xứng đáng là hội viên của hội | | | có tinh thần đoàn thể; thích giao du, dễ giao du |
/'klʌbəbl/
tính từ có thể cho vào hội; xứng đáng là hội viên của hội có tinh thần đoàn thể; thích giao du, dễ giao du
|
|