Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marbled




tính từ
(nói về thịt) có lẫn mỡ
có vân cẩm thạch



marbled
['ma:bld]
tính từ
(nói về thịt) có lẫn mỡ
có vân cẩm thạch


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "marbled"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.