Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meaty




meaty
['mi:ti]
tính từ
giống như thịt; có nhiều thịt
quan trọng; có ý nghĩa


/'mi:ti/

tính từ
có thịt; nhiều thịt
(nghĩa bóng) súc tích (văn); có nội dung, phong phú

Related search result for "meaty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.