mew
mew![](img/dict/02C013DD.png) | [mju:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như sea-gull | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuồng (cho chim ưng đang thay lông) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như meow | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhốt (chim ưng) vào chuồng | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như meow |
/mju:/
danh từ
(thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew)
chuồng (cho chim ưng đang thay lông)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ
ngoại động từ
nhốt (chim ưng) vào chuồng
( up) nhốt, giam to mew someone up giam ai lại
danh từ
meo meo (tiếng mèo kêu)
|
|