Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homework





homework
['houmwə:k]
danh từ
bài làm ở nhà (cho học sinh)
công việc làm ở nhà


/'houmwə:k/

danh từ
bài làm ở nhà (cho học sinh)
công việc làm ở nhà

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "homework"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.