prep
prep | [prep] |  | danh từ | |  | (thông tục) bài chuẩn bị, bài tập ở nhà; sự chuẩn bị bài; thời gian chuẩn bị bài (nhất là ở các trường tư nội trú) (như) preparation | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) học sinh ở trường dự bị |
/prep/
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự soạn bài; bài soạn
trường dự bị
|
|