Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
micro




micro
tiền tố
rất nhỏ; cực nhỏ
microchip
vi mạch
một phần triệu
microgram
một phần triệu gam; micrôgam
danh từ
máy vi tính (microcomputer)



vi, tiểu, nhỏ (micro film: vi phim)

Related search result for "micro"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.