node
node![](img/dict/02C013DD.png) | [noud] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) mấu, đốt, mắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) cục u, bướu cứng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học); (vật lý) giao điểm; nút |
nút, điểm nút; đỉnh; tiết điểm
ascending n. (thiên văn) nút tiến
conic n. (of a surface) điểm đỉnh hoá
descending n. nút lùi
improper n. (giải tích) nút phi chính
proper n. nút chân chính
/noud/
danh từ
(thực vật học) mấu, đốt, mắt
(y học) cục u, bướu cứng
(toán học); (vật lý) giao điểm; nút
|
|