|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nouveau riche
nouveau+riche![](img/dict/02C013DD.png) | ['nu:vou'ri:∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều nouveaux riches | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người trở nên giàu một cách đột ngột và hay khoe của; kẻ mới phất; nhà giàu mới |
/'nu:vou'ri:ʃ/
danh từ, số nhiều nouveaux riches
kẻ mới phất
|
|
|
|