Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nub




nub
[nʌb]
danh từ
cục nhỏ (than...) ((cũng) nubble)
cục u, bướu nhỏ
(thông tục) phần tinh tuý; điểm cơ bản, điểm trọng yếu
the nub of the matter
điểm trọng yếu của vấn đề


/nʌb/

danh từ
cục nhỏ (than...) ((cũng) nubble)
cục u, bướu nhỏ
(thông tục) phần tinh tuý; điểm cơ bản, điểm trọng yếu
the nub of the matter điểm trọng yếu của vấn đề

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nub"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.