Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oblation




oblation
[ou'blei∫n]
danh từ
lễ dâng bánh cho thượng đế
đồ cúng
sự hiến (tài sản) cho tôn giáo


/ou'bleiʃn/

danh từ
lễ dâng bánh cho thượng đế
đồ cúng
sự hiến (tài sản) cho tôn giáo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oblation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.