obscenity
obscenity | [ɔb'si:niti] |  | danh từ | |  | sự tục tĩu, sự khiêu dâm | |  | lời lẽ tục tĩu, hành động khiêu dâm | |  | Laws against obscenity on the television | | Những đạo luật cấm khiêu dâm trên tivi |
/ɔb'si:niti/
danh từ
sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm
lời lẽ tục tĩu, lời lẽ tà dâm, lời lẽ khiêu dâm
|
|