Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oppressive




oppressive
[ə'presiv]
tính từ
đàn áp, áp bức
ngột ngạt (không khí)
đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...)
oppressive weather
thời tiết ngột ngạt


/ə'presiv/

tính từ
đàn áp, áp bức
ngột ngạt (không khí)
đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oppressive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.