Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tiède


[tiède]
tính từ
ấm, ấm áp
Eau tiède
nước ấm
Climat tiède
khí hậu ấm áp
Devenir tiède
ấm lên
Rendre tiède
làm ấm
(nghĩa bóng) hững hờ, lạnh nhạt
Un ami tiède
một người bạn hững hờ
Sentiment tiède
tình cảm lạnh nhạt
phản nghĩa ardent, frais, froid, chaleureux, fanatique, fervent
phó từ
ấm
Boire tiède
uống thức uống ấm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.