vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)
tính từ
có màu da cam
an orange hat
cái nón màu da cam
/'ɔrindʤ/
danh từ quả cam cây cam màu da cam !to squeeze the orange vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai) !squeezed orange quả cam bị vắt kiệt nước ((nghĩa bóng))