Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
out-thrust




out-thrust
['autθrʌst]
danh từ
(kiến trúc) sự đè ra phía trước; áp lực ra phía ngoài
ngoại động từ
đưa ra, chìa ra


/'autθrʌst/

danh từ
(kiến trúc) sự đè ra phía trước; áp lực ra phía ngoài

ngoại động từ outthrust
đưa ra, chìa ra

Related search result for "out-thrust"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.