Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
over-activity




over-activity
['ouvəræk'tiviti]
danh từ
sự quá nhanh nhẩu; sự quá tích cực


/'ouvəræk'tiviti/

danh từ
sự quá nhanh nhẩu; sự quá tích cực

Related search result for "over-activity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.