|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overcapitalize
overcapitalize![](img/dict/02C013DD.png) | ['ouvə'kæpitəlaiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kinh tế-tài chính) cấp quá nhiều vốn |
/'ouvə'kæpitəlaiz/
ngoại động từ
đánh giá cao vốn (một công ty)
đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...)
|
|
|
|