|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pacemaker
danh từ
người dẫn đầu
máy điều hoà nhịp tim
pacemaker![](img/dict/02C013DD.png) | ['peismeikə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chạy hoặc lái xe nhanh hơn những người khác trong cuộc đua; người dẫn đầu trong cuộc đua | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | máy điều hoà nhịp tim |
|
|
|
|