Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pacemaker




danh từ
người dẫn đầu
máy điều hoà nhịp tim



pacemaker
['peismeikə]
danh từ
người chạy hoặc lái xe nhanh hơn những người khác trong cuộc đua; người dẫn đầu trong cuộc đua
máy điều hoà nhịp tim


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.