![](img/dict/02C013DD.png) | [peidʒ] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trang (sách...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | read a few pages of a book |
| đọc vài trang sách |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tờ; bản thân tờ giấy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | several pages have been torn out of the book |
| có mấy tờ đã bị xé ra khỏi sách |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trang sử (nghĩa bóng) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a glorious page of Vietnam history |
| một trang sử vẻ vang của nước Việt nam |
![](img/dict/02C013DD.png) | [page-boy] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiểu đồng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cậu bé phục vụ cho người có địa vị hoặc cô dâu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | em nhỏ mặc đồng phục làm phục vụ ở khách sạn, rạp hát... (bellboy) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh số trang (cái gì) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sai em nhỏ phục vụ gọi (ai) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gọi trên loa (để nhắn tin) |