Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paling




paling
['peiliη]
danh từ
hàng rào cọc


/'peiliɳ/

danh từ
hàng rào cọc; những cọc rào

Related search result for "paling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.