Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palsy




palsy
['pɔ:lzi]
danh từ
sự tê liệt, chứng liệt (đặc biệt là bị rung rẩy chân tay)
cerebral palsy
chứng liệt não
ngoại động từ
làm tê liệt


/'pɔ:lzi/

danh từ
sự tê liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

ngoại động từ
làm tê liệt

Related search result for "palsy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.