pane ![](images/dict/p/pane.gif)
pane![](img/dict/02C013DD.png) | [pein] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tấm kính (ở cửa sổ) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pane of glass | | một tấm kính | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a window-pane | | một ô cửa kính | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ô vuông (vải kẻ ô vuông) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ ô vuông (vải...) |
/pein/
danh từ
ô cửa kính
ô vuông (vải kẻ ô vuông)
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
kẻ ô vuông (vải...)
|
|