whir
whir | [wə:] | | Cách viết khác: | | whirr | | [wə:] | | danh từ | | | tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo | | nội động từ | | | kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...) |
/w :/ (whirr) /w :/
danh từ tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo
nội động từ kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...)
|
|