Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paper-bag cookery




paper-bag+cookery
['peipəbæg'kukəri]
danh từ
cách nấu túi giấy (nấu thức ăn bằng túi giấy phết bơ bỏ lò)


/'peipəbæg'kukəri/

danh từ
cách nấu túi giấy (nấu thức ăn bằng túi giấy phết bơ bỏ lò)

Related search result for "paper-bag cookery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.