Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paper-hanger




paper-hanger
['peipə,hæηə]
danh từ
thợ dán giấy tường
kẻ ký phát chi phiếu không có tiền bảo chứng
kẻ làm bạc giả


/'peipə,hæɳə/

danh từ
thợ dán giấy tường

Related search result for "paper-hanger"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.