Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parotitis




parotitis
[,pærə'taitis]
danh từ
(y học) viêm tuyến mang tai; bệnh quai bị


/,pærə'taitis/

danh từ
(y học) viêm tuyến mang tai; bệnh quai bị

Related search result for "parotitis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.