![](img/dict/02C013DD.png) | [pæt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái vỗ nhẹ; tiếng vỗ nhẹ; vật dẹp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoanh bơ nhỏ, lát bơ nhỏ; một cục nhỏ |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vỗ nhẹ, vỗ về |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pat someone on the back |
| vỗ nhẹ vào lưng ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (viết tắt) của patent (bằng sáng chế (số)) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Pat 1 230 884 |
| bằng sáng chế số 1230884 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vỗ cho dẹt xuống |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pat somebody/oneself on the back |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khen ngợi ai/tự khen mình |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ upon) vỗ nhẹ (vào) |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đúng lúc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the answer came pat |
| câu trả lời đến đúng lúc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rất sẵn sàng, ngay tức khắc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have/know something off pat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đã nhớ hoặc biết rất rõ cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she know the rules off pat |
| cô ấy biết rất rõ các qui tắc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to stand pat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không đổi quân bài (đánh bài) xì |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) giữ vững lập trường; bám lấy quyết định đã có |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đúng, chính xác, thích hợp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhanh nhẩu, liến thoắng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rất sẵn sàng |