permeate
permeate![](img/dict/02C013DD.png) | ['pə:mieit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thấm vào, ngắm vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ through) thấm qua | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | water has permeated (through) the soil | | nước thấm vào/qua nền đất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tràn ra, lan ra; tràn ngập | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ among, into) toả ra, lan khắp |
/'pə:mieit/
động từ
thấm vào, thấm qua water permeates sand nước thấm vào cát
tràn ngập
( through, among, into) toả ra, lan khắp
|
|