|  pert 
 
 
 
 
  pert |  | [pə:t] |  |  | tính từ |  |  |  | sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...) |  |  |  | a pert answer |  |  | một câu trả lời sỗ sàng |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt bát, ngộ nghĩnh, nhanh nhẩu |  |  |  | a pert little hat |  |  | một cái mũ nhỏ ngộ nghĩnh |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoẻ mạnh | 
 
 
  /pə:t/ 
 
  tính từ 
  sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...) 
  a pert answer  một câu trả lời sỗ sàng 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt bát, nhanh nhẩu 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoẻ mạnh 
 
 |  |