Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phlox





phlox
[flɔks]
danh từ
(thực vật học) cây trúc đào; hoa trúc đào


/flɔks/

danh từ
(thực vật học) cây giáp trúc đào
hoa giáp trúc đào

Related search result for "phlox"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.