![](img/dict/02C013DD.png) | ['foutəgrɑ:f ; 'foutəgræf] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, viết tắt là photo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ảnh; bức ảnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take a photograph of somebody/something |
| chụp ảnh ai/cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take a good photograph |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trông hấp dẫn trong ảnh; ăn ảnh |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chụp một bức ảnh cho ai/cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to photograph the bride |
| chụp ảnh cô dâu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to photograph the wedding |
| chụp hình đám cưới |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xuất hiện một cách thế nào đó trong ảnh; lên ảnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I always photograph badly |
| tôi lên ảnh bao giờ cũng xấu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to photograph well |
| ăn ảnh |