Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aerophotography




aerophotography
['eəroufə'tɔgrəfi]
danh từ
sự chụp ảnh từ máy bay; phép chụp ảnh từ máy bay


/'eəroufə'tɔgrəfi/

danh từ
sự chụp ảnh từ máy bay; phép chụp ảnh từ máy bay

Related search result for "aerophotography"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.