Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piastre




piastre
[pi'æstə]
Cách viết khác:
piaster
[pi'æstə(r)]
danh từ
đồng pi-át (đơn vị tiền tệ có 100 xu của Tây ban nha, Ai cập, Thổ Nhĩ Kỳ); tiền kim loại, tiền giấy có giá trị đó


/pi'æstə/ (piastre) /pi'æstə/

danh từ
đồng bạc (tiền Tây ban nha, Ai cập, Thổ nhĩ kỳ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "piastre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.