|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pith hat
danh từ
mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây)
pith+hat![](img/dict/02C013DD.png) | ['piθhæt] | | Cách viết khác: | | pith helmet | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,piθ'helmit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây) |
|
|
|
|