Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polychromatic




polychromatic
[,pɔlikrou'mætik]
Cách viết khác:
polychrome
['pɔlikroum]
tính từ
có nhiều màu, đa sắc
danh từ
tranh nhiều màu; tác phẩm nhiều màu


/,pɔlikrə'mætik/ (polychrome) /'pɔlikroum/

tính từ
nhiều sắc

danh từ, (như)
tranh nhiều màu; tượng nhiều nàu; bình nhiều màu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.