![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'zi∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vị trí, chỗ (của một vật gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in position |
| đúng chỗ, đúng vị trí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | out of position |
| không đúng chỗ, không đúng vị trí |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) vị trí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to attack an enemy's position |
| tấn công một vị trí địch |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a position of strength |
| thế mạnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in an awkward position |
| ở vào thế khó xử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in a false position |
| ở vào thế trái cựa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in a position to do something |
| ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tư thế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | eastward position |
| tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | địa vị; chức vụ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | social position |
| địa vị xã hội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a man of high position |
| người có địa vị cao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take a position as typist |
| nhận một chức đánh máy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lập trường, quan điểm, thái độ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | luận điểm; sự đề ra luận điểm |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt (cái gì) vào vị trí; bố trí |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xác định vị trí, đánh dấu vị trí (của cái gì) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) đóng (quân ở vị trí) |