Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prepay




prepay
[,pri:'pei]
ngoại động từ prepaid
trả trước, trả tiền (cái gì) trước
a prepaid envelope
phong bì đã trả tiền (bưu phí đã được trả trên phong bì)


/'pri:'pei/

ngoại động từ prepaid
trả trước
trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...)

Related search result for "prepay"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.