presentation ![](images/dict/p/presentation.gif)
presentation![](img/dict/02C013DD.png) | [,prezen'tei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bày ra, sự phô ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trình diện, sự trình diễn, sự trưng bày; cách trình bày, cách trình diễn. cách trưng bày | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the presentation of a new play | | sự trình diễn một vở kịch mới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật trưng bày, điều được trình bày | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự biếu, sự tặng; quà biếu, đồ tặng (đặc biệt thứ được trao trong buổi lễ chính thức) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vị trí đứa bé trong bụng mẹ lúc trước sinh ra |
/,prezen'teiʃn/
danh từ
sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra
sự trình diễn the presentation of a new play sự trình diễn một vở kịch mới
sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến
sự biếu, sự tặng; quà biếu, đồ tặng
|
|