Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prevailing




prevailing
[pri'veiliη]
tính từ
đang thịnh hành, phổ biến khắp, rất thông dụng (đồ vật..); thường thổi trong một khu vực (gió)
prevailing fashion
mốt đang thịnh hành


/pri'veiliɳ/

tính từ
đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp
prevailing fashion mốt đang thịnh hành

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.