Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
profligacy




profligacy
['prɔfligəsi]
danh từ
sự phóng đãng, sự trác táng
sự hoang toàng, sự ngông cuồng, sự hoang phí


/profligacy/

danh từ
sự phóng đãng, sự trác táng
sự hoang toàng, sự phá của

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.