consulting
consulting | [kən'sʌltiη] | | tính từ | | | cố vấn, để hỏi ý kiến | | | consulting engineer | | kỹ sư cố vấn | | | consulting physician | | bác sĩ được mời đến hỏi ý kiến |
/kən'sʌltiɳ/
tính từ cố vấn, để hỏi ý kiến consulting engineer kỹ sư cố vấn consulting physician bác sĩ được mời đến hỏi ý kiến
|
|