profundity
profundity![](img/dict/02C013DD.png) | [prə'fʌndəti] | | Cách viết khác: | | profoundness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [prə'faundnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sâu sắc (ý nghĩa, bài văn..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a poem full of profundities | | một bài thơ đầy những tư duy sâu sắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sâu sắc, sự uyên thâm, bề sâu (của kiến thức, tư duy..) |
/profundity/
danh từ
sự sâu, bề dâu
sự sâu xa, sự xâu sắc, sự thâm thuý
|
|