![](img/dict/02C013DD.png) | [prə'trækt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho (cái gì) tồn tại lại một thời gian dài hơn; kéo dài (về thời gian) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to protract the visit for some days |
| kéo dài cuộc đi thăm thêm vài ngày |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | let's not protract the debate any further |
| đừng kéo dài cuộc tranh luận thêm chút nào nữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | protracted discussions, questioning |
| những cuộc thảo luận, thẩm vấn kéo dài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẽ theo tỷ lệ (bản đồ miếng đất...) |