pup
pup | [pʌp] |  | danh từ | |  | chó con (như) puppy; con của một số động vật (rái cá, hải cẩu..) | |  | gã thanh niên huênh hoang, gã thanh niên hỗn láo (như) puppy | |  | a conceited pup | |  | anh chàng thanh niên tự cao tự đại, đứa bé kiêu ngạo | |  | in pup | |  | có mang, có chửa (chó cái) | |  | to sell somebody a pup | |  | lừa bịp ai, lừa đảo ai (trong việc mua bán) |  | ngoại động từ | |  | đẻ (chó con..) |
/pʌp/
danh từ
chó con !a conceited pup
anh chàng thanh niên tự cao tự đại, đứa bé kiêu ngạo !in pup
có mang, có chửa (chó cái) !to sell somebody a pup
lừa bịp ai, lừa đảo ai (trong việc mua bán)
ngoại động từ
đẻ (chó con)
đẻ (chó cái)
|
|