queasy 
queasy | ['kwi:zi] |  | tính từ so sánh | |  | làm nôn mửa, làm buồn nôn (thức ăn); dễ say sóng, dễ nôn mửa | |  | dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng) | |  | buồn nôn, cảm thấy muốn ốm, cảm thấy nôn nao (người) | |  | khó tính; khảnh | |  | dễ mất lòng |
/'kwi:zi/
tính từ
làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn)
dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng)
cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn (người)
khó tính; khảnh
dễ mếch lòng
|
|