queasy ![](images/dict/q/queasy.gif)
queasy![](img/dict/02C013DD.png) | ['kwi:zi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ so sánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nôn mửa, làm buồn nôn (thức ăn); dễ say sóng, dễ nôn mửa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buồn nôn, cảm thấy muốn ốm, cảm thấy nôn nao (người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó tính; khảnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ mất lòng |
/'kwi:zi/
tính từ
làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn)
dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng)
cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn (người)
khó tính; khảnh
dễ mếch lòng
|
|