quiz![](img/dict/3419321E_2.GIF)
quiz
A quiz is a short test.![](img/dict/02C013DD.png) | [kwiz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều quizzes |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc thi đố (ở đài phát thanh, đài truyền hình) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take part in a quiz |
| tham dự một cuộc thi đố |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sports/music/general knowledge quiz |
| một cuộc thi đố về thể thao/âm nhạc/kiến thức phổ thông |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a quiz game/program |
| trò/chương trình thi đố |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hay trêu ghẹo chế nhạo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hay nhìn tọc mạch |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) người lố bịch, người kỳ quặc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) cái dùng để chế giễu (như) hình nộm, tranh vẽ, lời nói... |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm tra, thi (vấn đáp) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | căn vặn, quay, hỏi ai nhiều câu hỏi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trêu chọc, chế giễu, chế nhạo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt |
![](img/dict/02C013DD.png)
/kwiz/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp
![](images/green.png)
cuộc thi (ở đài phát thanh, đài truyền hình)
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm tra nói (miệng) quay vấn đáp (học sinh)
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
người hay trêu ghẹo chế nhạo
![](images/green.png)
người hay nhìn tọc mạch
![](images/green.png)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người lố bịch, người kỳ quặc
![](images/green.png)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cái dùng để chế giễu (như hình nộm, tranh vẽ, lời nói...)
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
trêu chọc, chế giễu, chế nhạo
![](images/green.png)
nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu
![](images/green.png)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt